TRANG THÔNG TIN VỀ NHỮNG ĐÓNG GÓP MỚI VỀ MẶT HỌC THUẬT, LÝ LUẬN CỦA LUẬN ÁN
Tên luận án: Intellectual Capital and Its Effects on The Performance of Firms, Sectors and Nations.
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Mã số: 9340101
Nghiên cứu sinh: Trần Phú Ngọc Khoá: 8 – năm 2019
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh.
Người hướng dẫn luận án: TS. Võ Hồng Đức và PGS. TS. Vân Thị Hồng Loan
Những đóng góp, phát hiện mới về mặt học thuật, lý luận được rút ra từ quá trình nghiên cứu của luận án như sau:
• Đóng góp về mặt lý thuyết:
Hầu hết các nghiên cứu trước đây đều bỏ qua việc đo lường và so sánh hiệu quả sử dụng vốn trí tuệ giữa các công ty tài chính và phi tài chính ở các thị trường mới nổi như Việt Nam. Nghiên cứu này được thực hiện để lấp đầy khoảng trống này. Kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng các công ty tài chính có mức vốn trí tuệ cao hơn so với các công ty phi tài chính ở Việt Nam. Quan sát này rất đáng khích lệ và quan trọng.
Ngoài ra, nghiên cứu này được thúc đẩy bởi khoảng cách trong tài liệu về vốn trí tuệ. Bằng chứng thực nghiệm trong nghiên cứu này chỉ ra rằng sự khác biệt đáng kể về mức độ vốn trí tuệ giữa các ngành đã được xác nhận. Lĩnh vực Ngân hàng và Công nghệ, thường được coi là lĩnh vực sử dụng nhiều vốn trí tuệ. Tuy nhiên, hai lĩnh vực này chưa tận dụng vốn trí tuệ một cách hiệu quả. Các doanh nghiệp trong hai lĩnh vực này nên tập trung đầu tư vào vốn trí tuệ. Việc đo lường vốn trí tuệ ngành bằng cách sử dụng phương pháp chỉ số vốn trí tuệ ngành (SICI) của chúng tôi trong nghiên cứu này có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả vốn trí tuệ giữa các ngành ở các quốc gia khác nhau trong nhiều năm. Bước tiến quan trọng này mở ra một hướng nghiên cứu mới sử dụng các khái niệm về vốn trí tuệ ngành. Điều quan trọng là những loại dữ liệu này được cập nhật hàng năm. Như vậy, chỉ số vốn trí tuệ ngành mới có tiềm năng trở thành một chỉ số phản ánh vai trò của tài sản vô hình trong hoạt động của ngành.
Bên cạnh đó, luận án này áp dụng một cách tiếp cận mới và sáng tạo để phát triển một chỉ số có thể dùng để đo lường mức độ vốn trí tuệ quốc gia ở các quốc gia trong nhiều năm. Vốn trí tuệ quốc gia nhìn chung được coi là một khái niệm thiết yếu trong các nghiên cứu về kinh doanh, kinh tế và tổ chức. Thật không may, chủ đề đo lường vốn trí tuệ quốc gia chưa được nghiên cứu kỹ trong các tài liệu hiện nay. Chúng tôi đồng ý với Kapyla & cộng sự (2012) cho rằng các quan điểm về vốn trí tuệ, quản lý tri thức, quản lý chiến lược, kinh tế vĩ mô và khoa học xã hội cần được hợp nhất để có được hình ảnh hoàn chỉnh về vốn trí tuệ quốc gia. Để giải quyết tình trạng thiếu một cách tiếp cận toàn diện có thể sử dụng để đo lường mức độ vốn trí tuệ quốc gia, chúng tôi tiến hành phân tích này. Nghiên cứu này là nghiên cứu đầu tiên khởi xướng và thực hiện một cách tiếp cận mới và sáng tạo, trong đó mức vốn trí tuệ quốc gia có thể được đo lường và so sánh một cách chính xác giữa các quốc gia và theo năm. Cách tiếp cận của chúng tôi đơn giản, có thể định lượng được, phù hợp với thị trường/nền kinh tế và có thể so sánh được giữa các quốc gia. Mức vốn trí tuệ quốc gia sử dụng phương pháp INIC của chúng tôi trong nghiên cứu này có thể được sử dụng để so sánh quốc tế giữa các quốc gia và giữa các năm. Tiến bộ quan trọng này mở ra một hướng nghiên cứu mới sử dụng các khái niệm về vốn trí tuệ quốc gia. Điểm mạnh cốt lõi của INIC mới của chúng tôi là chỉ số này được phát triển dựa trên dữ liệu có sẵn công khai được báo cáo trong một thời gian dài cho phần lớn các quốc gia trên toàn cầu. Điều quan trọng là những loại dữ liệu này được Ngân hàng Thế giới cập nhật thường xuyên. Như vậy, chỉ số vốn trí tuệ quốc gia (INIC) mới có khả năng trở thành một chỉ số phản ánh các điều kiện thị trường hiện hành ở các quốc gia trên thế giới.
• Đóng góp về mặt thực tiễn:
Từ kết quả nghiên cứu này, chúng tôi làm sáng tỏ sự khác biệt trong việc sử dụng và khai thác hiệu quả vốn trí tuệ giữa các doanh nghiệp tài chính và phi tài chính. Đặc biệt, sự khác biệt còn đến từ thành phần vốn trí tuệ. Các công ty tài chính có sự đóng góp từ vốn con người và vốn cơ cấu, trong khi vốn quan hệ và vốn tài chính được sử dụng đóng góp đáng kể vào hiệu quả sử dụng vốn trí tuệ ở các công ty phi tài chính. Điều này gợi lên những khuyến nghị cho các nhà quản lý về việc đầu tư, khai thác cân đối, hiệu quả các thành phần vốn trí tuệ, nhằm nâng cao hiệu quả vốn trí tuệ ở từng loại hình doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, trên cơ sở những phát hiện từ nghiên cứu này, các hàm ý chính sách đã xuất hiện để các nhà hoạch định chính sách xem xét, xây dựng và thực hiện các chính sách liên quan nhằm tăng cường vốn trí tuệ ngành, đặc biệt trong bối cảnh Chính phủ Việt Nam ngày càng quan tâm nhiều hơn đến vai trò của tài sản vô hình trong phát triển kinh tế, tạo lợi thế cạnh tranh và phát triển cân đối các thành phần kinh tế. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực và đào tạo, nâng cao tính chuyên nghiệp cho người lao động. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tận dụng tốt hơn nguồn vốn cấu trúc. Cụ thể, các quy trình, cơ sở vật chất, sở hữu trí tuệ cần được đầu tư và sử dụng hiệu quả hơn để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trí tuệ. Kết quả của chúng tôi xác nhận tác động tích cực của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả hoạt động của ngành. Do đó, các nhà quản lý công ty cần xem xét cơ cấu nợ tối ưu để tăng thêm giá trị cho doanh nghiệp.
Hơn nữa, các nhà quản lý và hoạch định chính sách ngày càng quan tâm đến vai trò quan trọng của tài sản vô hình với tư cách là nguồn tiềm năng tạo ra của cải quốc gia. Dựa trên chỉ số mới về vốn trí tuệ quốc gia, nghiên cứu này cung cấp một bức tranh toàn diện về mức độ vốn trí tuệ quốc gia tại 104 quốc gia trên toàn cầu. Kết quả của chúng tôi cho thấy các nước thu nhập thấp ở khu vực đang phát triển đạt mức tích lũy vốn trí tuệ thấp nhất trong 20 năm qua so với các khu vực khác. Vì vậy, để nâng cao lợi thế cạnh tranh cho các nước nghèo này, các nhà hoạch định chính sách ở các nước này và các tổ chức quốc tế nên tập trung vào việc cải thiện việc tích lũy vốn trí tuệ quốc gia. Ngoài ra, các nước phát triển cũng cần hỗ trợ, chia sẻ các nguồn lực vô hình với các nước đang phát triển để nâng cao mức độ tích lũy vốn trí tuệ, góp phần giảm bớt sự bất bình đẳng về tài sản quốc gia, dẫn đến sự phát triển bền vững của thế giới.
Ngoài ra, việc triển khai thành công đề tài nghiên cứu này còn góp phần hình thành nền tảng nghiên cứu cho các nghiên cứu tương tự trong tương lai cho Việt Nam và các nước mới nổi khác, giúp đưa ra các khuyến nghị chính sách cho Chính phủ Việt Nam về khai thác, sử dụng hiệu quả vốn trí tuệ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp, các ngành và các quốc gia.