TRANG THÔNG TIN VỀ NHỮNG ĐÓNG GÓP MỚI VỀ MẶT HỌC THUẬT, LÝ LUẬN CỦA LUẬN ÁN
Tên luận án: Cơ chế quản trị và rủi ro ngân hàng ở khu vực ASEAN
Chuyên ngành: Tài Chính-Ngân Hàng Mã số: 9340201
Nghiên cứu sinh: Nguyễn Quang Khải
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Người hướng dẫn luận án:
TS. Lê Hồ An Châu
TS. Phạm Phú Quốc
Luận án đã có những đóng góp về lý luận và thực tiễn như sau:
1. Đóng góp về mặt học thuật
Luận án này đóng góp cho các nghiên cứu trước đây theo một số khía cạnh như sau:
Theo hiểu biết của tác giả đây là nghiên cứu đầu tiên kết hợp hai khía cạnh quan trọng là quản trị rủi ro và rủi ro ngân hàng (bao gồm hành vi chấp nhận rủi ro và hiệu quả quản lý rủi ro).
Đối với cơ chế quản trị rủi ro, luận án này bổ sung thêm các nghiên cứu trước đây về mức độ phù hợp của môi trường kinh tế của một công ty trong quá trình hình thành cơ chế quản trị rủi ro. Về vấn đề này, phần lớn nghiên cứu trước đây tập trung xem xét các yếu tố quyết định cấu trúc hội đồng quản trị vì vai trò quan trọng của nó trong quản trị nội bộ doanh nghiệp nói chung. Luận án mở rộng các nghiên cứu liên quan bằng cách phân tích thêm các yếu tố liên quan đến cấu trúc quản trị rủi ro, bao gồm ban kiểm soát, kiểm toán độc lập và ban rủi ro, bởi vì các bộ phận này cũng đóng một vai trò rất quan trọng trong việc giám sát việc chấp nhận rủi ro cũng như hoạt động quản lý rủi ro của ngân hàng. Kết quả nghiên cứu cho thấy cấu trúc quản trị rủi ro ngân hàng được coi là phù hợp với môi trường kinh tế và đặc điểm riêng của mỗi ngân hàng. Cụ thể, phạm vi hoạt động của ngân hàng, sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích của giám sát, và quyền lực thương lượng của các CEO giải thích sự khác biệt trong cấu trúc quản trị rủi ro của ngân hàng.
Đối với cấu trúc quản trị rủi ro ngân hàng, có rất ít nghiên cứu về vai trò của cấu trúc quản trị rủi ro trong việc hạn chế hành vi chấp nhận rủi ro của ngân hàng. Hầu hết các các nghiên cứu trước đây đều tập trung vào hội đồng quản trị, tuy nhiên, các kết quả nghiên cứu vẫn chưa thống nhất. Nghiên cứu này mở rộng các nghiên cứu trước đây bằng cách xét xét các khía cạnh khác của cơ cấu quản trị rủi ro ngân hàng, bao gồm cơ cấu ban kiểm soát, kiểm toán độc lập và ban rủi ro. Theo hiểu biết của tác giả, đây là nghiên cứu đầu tiên phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả tổng thể của cơ chế quản trị rủi ro và việc chấp nhận rủi ro của ngân hàng. Ngoài ra, hầu hết các nghiên cứu trước đây tập trung vào các nước phát triển. Thêm vào đó, đây là nghiên cứu đầu tiên cung cấp bằng chứng cho thấy hiệu quả của cơ chế quản trị rủi ro hạn chế hành vi chấp nhận rủi ro của ngân hàng, tuy nhiên nó phụ thuộc vào chất lượng thể chế ở các quốc gia.
Bên cạnh đó, luận án này cũng đóng góp vào các nghiên cứu trước đây liên quan đến hành vi chấp nhận rủi ro ngân hàng bằng cách phân tích mẫu nghiên cứu trong giai đoạn 2002–2019, và điều tra mối quan hệ giữa quản trị rủi ro và chấp nhận rủi ro ngân hàng trong hai giai đoạn riêng biệt trước và sau cuộc khủng hoảng 2008. Việc phân tích này cho thấy vai trò đặc biệt của các ban rủi ro ngân hàng trong việc hạn chế rủi ro ngân hàng sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
Đối với hiệu quả quản lý rủi ro, luận án này bổ sung thêm các nghiên cứu trước đây về vai trò của cấu trúc quản trị rủi ro trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro của ngân hàng. Theo hiểu biết tốt nhất của tác giả, nghiên cứu cung cấp bằng chứng đầu tiên về vai trò của cấu trúc quản trị rủi ro và hiệu quả cơ chế quản trị rủi ro trong việc nâng cao hiệu quả của quản lý rủi ro ở các ngân hàng thương mại.
Về phương pháp luận, luận án này cũng đưa ra một số cải tiến so với các nghiên cứu hiện có. Đặc biệt, nghiên cứu này sử dụng một số loại rủi ro ngân hàng nhất định làm đại diện cho việc chấp nhận rủi ro của ngân hàng như: rủi ro mất khả năng thanh toán, rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động. Nó cũng mở rộng các nghiên cứu trước đây về cấu trúc quản trị rủi ro bằng cách tạo ra một chỉ số về hiệu quả của cơ chế quản trị rủi ro. Một thước đo tổng hợp như vậy là rất quan trọng để có thể phân tích vai trò của cơ chế quản trị rủi ro một cách tổng quát nhất. Ngoài ra, nghiên cứu này sử dụng một số các phương pháp hiện đại như 2SLS và GMM để làm cho kết quả đáng tin cậy hơn.
2. Hàm ý chính sách
Luận án này cung cấp một số hàm ý hữu ích cho các cơ quan quản lý ngân hàng, cổ đông và chủ nợ. Đối với các nhà quản lý ngân hàng cũng vậy, những phát hiện này có ý nghĩa chính sách quan trọng.
Đầu tiên và quan trọng nhất, đối với mối quan hệ giữa cơ cấu quản trị rủi ro ngân hàng và môi trường hoạt động và trong bối cảnh các cơ quan quản lý ở các quốc gia đang cố gắng đưa ra các quy định thống nhất để kiểm soát rủi ro ngân hàng và duy trì sự ổn định của ngân hàng, phát hiện của luận án cho thấy rằng các quy tắc hoặc hướng dẫn thống nhất để cải cách và cơ cấu lại cấu trúc quản trị rủi ro ngân hàng có thể phản tác dụng. Các ngân hàng nên xây dựng một cơ cấu quản trị rủi ro phù hợp với đặc điểm và môi trường đặc trưng của ngân hàng.
Ngoài ra, cơ chế quản trị rủi ro có hạn chế việc chấp nhận rủi ro một cách hiệu quả hay không phụ thuộc vào chất lượng thể chế của quốc gia. Do đó, các cơ quan quản lý ngân hàng nên thận trọng đánh giá các đặc điểm của ngân hàng và các yêu cầu khác đối với các ngân hàng ở mỗi quốc gia. Bên cạnh đó, bất kỳ quy tắc hoặc hướng dẫn nào về quản trị rủi ro ngân hàng cần xem xét đến chất lượng thể chế. Các cơ quan quản lý trong nỗ lực kiểm soát khả năng các ngân hàng chấp nhận rủi ro quá mức có thể giám sát chặt chẽ hơn những ngân hàng có hiệu quả quản trị rủi ro thấp hoặc không có cơ cấu quản trị rủi ro thích hợp để hạn chế rủi ro ngân hàng. Luận án này ủng hộ ý kiến rằng những cải tiến trong cơ cấu quản trị rủi ro cần xem xét đến khả năng các đặc điểm khác nhau của quản trị rủi ro và hiệu quả quản trị rủi ro có thể giảm thiểu việc chấp nhận rủi ro của các ngân hàng. Cụ thể, các ngân hàng nên xem xét xây dựng quy mô ban kiểm toán nhỏ hơn, đồng thời nâng cao tính độc lập, tăng cường các cuộc họp của ban kiểm soát, nhiều chuyên gia hơn trong trong lĩnh vực tài chính, kế toán, nhiều thành viên có năng lực hơn, và đặc biệt cần có ban rủi ro độc lập và chất lượng kiểm toán độc lập cao. Bên cạnh đó, ngân hàng cũng nên cải thiện hiệu quả của cơ chế quản trị rủi ro.
Đối với các cổ đông ngân hàng, luận án này cho thấy một số hàm ý quan trọng. Cụ thể, các cổ đông ngân hàng nên xem xét các đặc điểm của ngân hàng và khả năng đàm phán của CEO, cũng như sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích giám sát khi xây dựng cơ cấu quản trị rủi ro ngân hàng. Ngoài ra, ban lãnh đạo ngân hàng nên lựa chọn tăng cường hiệu quả quản lý rủi ro thay vì tăng cường kiểm soát hành vi chấp nhận rủi ro, cần chú ý rằng việc chấp nhận các dự án rủi ro nhưng lợi nhuận thấp sẽ không tạo ra giá trị cho ngân hàng. Đặc biệt trong bối cảnh hiệu quả quản trị rủi ro ở các nước ASEAN còn thấp và các ngân hàng ở nhiều nước đang cố gắng xây dựng một cơ cấu quản trị rủi ro phù hợp để kiểm soát rủi ro, thì việc tập trung nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và cơ cấu lại cơ cấu quản trị rủi ro là rất cần thiết. Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, các cổ đông ngân hàng cần tăng cường hiệu quả quản trị rủi ro và thiết lập cơ cấu quản trị rủi ro phù hợp. Cụ thể, các cổ đông của ngân hàng nên tăng cường tính độc lập của ban kiểm soát, thành lập ủy ban rủi ro, sử dụng dịch vụ kiểm toán độc lập chất lượng cao và tăng hiệu quả của cơ chế quản trị rủi ro của ngân hàng. Về quy mô ban kiểm soát, quy mô ban kiểm soát lớn có thể tăng rủi ro hoạt động nhưng giảm rủi ro tín dụng. Trong khi cân nhắc quy cho một quy mô ban kiểm toán phù hợp, các cổ đông ngân hàng nên cân nhắc chiến lược của ngân hàng để đưa ra quyết định phù hợp vì có sự đánh đổi giữa rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động.
Đối với các chủ nợ ngân hàng (bao gồm cả người gửi tiền), trong trường hợp lo ngại về rủi ro ngân hàng (đặc biệt là rủi ro mất khả năng thanh toán), họ cũng nên xem xét cơ cấu quản trị rủi ro ngân hàng như là một yếu tố quan trọng khi cân nhắc gởi tiền cho các ngân hàng cụ thể. Cuối cùng, các kết quả nghiên cứu cũng ngụ ý rằng bất kỳ khuyến nghị chính sách nào liên quan đến cơ cấu quản trị rủi ro ngân hàng nên được đánh giá như một phần của môi trường kinh tế hiện tại thay vì dựa trên những cân nhắc riêng lẻ.