CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1. Lịch sử của vấn đề nghiên cứu
Tác động của tăng áp lực khoang bụng trên chức năng hô hấp được chứng minh bởi Marey vào năm 1863 và sau đó bởi Burt năm 1870 [33],[48]. Đến năm 1890, nghiên cứu trên động vật của Henricius cho thấy khi áp lực khoang bụng từ 27 đến 46 cm nước sẽ làm giảm đáng kể hoạt động cơ hoành dẫn đến tăng áp lực lồng ngực, suy hô hấp, và con vật bị chết [54]. Giả thuyết suy hô hấp là nguyên nhân tử vong trong tăng áp lực khoang bụng ở mức độ nặng tiếp tục tồn tại đến năm 1911. Sau đó Emerson chứng minh nguyên nhân tử vong ở động vật bị tăng áp lực khoang bụng là do trụy tim mạch hơn là do suy hô hấp [33]. Ảnh hưởng bất lợi của tăng áp lực khoang bụng lên chức năng thận và làm giảm bài tiết nước tiểu được xác định lần đầu tiên bởi Wendt năm 1876. Sự hồi phục bài tiết nước tiểu sau giải áp khoang bụng được Thorington và Schmidt chứng minh vào năm 1923 [69].
Nghiên cứu về những tác động sinh lý của áp lực khoang bụng lên chức năng thận trên người về cơ bản đã bắt đầu vào năm 1947 với công trình của Bradley [22].
Mặc dù đo ALKB qua bàng quang, dạ dày và đại tràng ở động vật đã được phổ biến trong những năm 1920 và 1930, nhưng mãi đến năm 1970 Söderberg mới mô tả lần đầu sự tương quan chặt chẽ giữa áp lực khoang bụng và áp lực bàng quang ở người [33].
Đầu những năm 1980, Kashtan [66], Harman [59], Richards [111] đã khẳng định tăng áp lực khoang bụng là nguyên nhân gây ra thiểu niệu và suy thận mà không giải thích được ở các bệnh nhân bị trướng bụng sau phẫu thuật. Sau đó họ tiếp tục báo cáo lợi ích của giải áp khoang bụng trong việc
phục hồi chức năng thận và cải thiện kết quả điều trị ở bệnh nhân có áp lực khoang bụng vượt quá 25 mmHg. Việc ứng dụng phẫu thuật nội soi vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 đã dẫn đến nhiều nghiên cứu và thửnghiệm lâm sàng giúp nâng cao sự hiểu biết của y học về những tác động nguy hiểm của gia tăng áp lực khoang bụng trên chức năng tim phổi, thận, tiêu hóa, gan và não. Hai bài phân tích tổng hợp vào năm 1995 [118] và 1996 [23] đã đặt nền tảng để mở ra hàng loạt những công trình nghiên cứu khác về TALKB và HCCEKB. Y học ngày càng hiểu rõ hơn những ảnh hưởng của tình trạng tăng áp lực khoang bụng và hội chứng chèn ép khoang bụng ở các bệnh nhân nặng được điều trị tại khoa hồi sức [106].
Với sự quan tâm và phát triển của giới y khoa, hội nghị quốc tế về tăng áp lực khoang bụng và hội chứng chèn ép khoang bụng đã được tổ chức lần đầu tiên vào năm 2001. Đến năm 2004, hội nghị quốc tế lần thứ hai được tổ chức tại Úc với sự thành lập của Hiệp hội Thế giới về Hội chứng chèn ép khoang bụng (WSACS). Đến năm 2006, WSACS đã ban hành đồng thuận về các định nghĩa thống nhất và các khuyến cáo về TALKB và HCCEKB [42],[86] và được cập nhật bổ sung vào năm 2013 [74].
1.2. Tăng áp lực khoang bụng và hội chứng chèn ép khoang bụng