THÔNG TIN TÓM TẮT VỀ NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA LUẬN ÁN TIẾN SĨ
Tên luận án: Khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế thế giới.
Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Mã số: 9.34.02.01
Nghiên cứu sinh: Phạm Hải Nam
Người hướng dẫn khoa học:
1. PGS. TSKH. Nguyễn Ngọc Thạch
2. PGS.TS Hà Văn Dũng
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh
Những đóng góp mới về mặt khoa học và thực tiễn chủ yếu sau của luận án:
Về mặt khoa học:
Thứ nhất, trên cơ sở cách tiếp cận kết hợp các lý thuyết về KNSL và các lý thuyết chu kỳ kinh tế và khủng hoảng kinh tế, tác giả nghiên cứu mối quan hệ giữa các thời kỳ kinh tế (giai đoạn khủng hoảng và giai đoạn hậu khủng hoảng) và KNSL của NHTM. Từ đó tác giả xây dựng các giả thuyết nghiên cứu: (i) tác động của các yếu tố vi mô đến KNSL; (ii) tác động của các yếu tố vĩ mô đến KNSL; (iii) tác động của khủng hoảng kinh tế thế giới đến KNSL của các NHTM.
Thứ hai, xuất phát từ việc các nghiên cứu trước đây sử dụng các phương pháp ước lượng truyền thống như FEM, REM, GMM, dẫn đến các kết quả khác nhau khi đánh giá tác động của khủng hoảng kinh tế đến KNSL của NHTM. Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính Bayes thông qua thuật toán lấy mẫu Gibbs, là một cáchtiếp cận mới, nhằm đánh giá các yếu tố có ảnh hưởng đến KNSL của NHTM theo hai giai đoạn khác nhau của chu kỳ kinh tế. Kết quả ước lượng theo phương pháp Bayes không bị ảnh hưởng bởi các nhược điểm như phương pháp truyền thống nên có sự nhất quán và đáng tin cậy.
Thứ ba, nghiên cứu tiếp cận theo hướng đánh giá ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế đến KNSL của NHTM Việt Nam trong toàn bộ giai đoạn của khủng hoảng kinh tế, khác với các nghiên cứu trước đã được thực hiện tại Việt Nam, chỉ đánh giá tác động tức thời của khủng hoảng kinh tế đến khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam và chưa đánh giá dưới tác động của các biện pháp kích thích kinh tế của Chính phủ.
Thứ tư, một đóng góp khác của Luận án là so sánh chiều hướng tác động của các yếu tố đến KNSL của NHTM Việt Nam trong hai giai đoạn, giai đoạn khủng hoảng và hậu khủng hoảng kinh tế thế giới. Luận án cung cấp bằng chứng cho thấy chiều hướng tác động khác nhau của các yếu tố khi so sánh giữa hai giai đoạn.
Về thực tiễn:
Mặc dù phạm vi nghiên cứu của luận án gắn với bối cảnh khủng hoảng kinh tế thế giới (2007 – 2011), tuy nhiên như đã phân tích ở trên, chu kỳ kinh tế và khủng hoảng kinh tế xảy ra theo định kỳ, có tính quy luật không thể tránh khỏi. Do đó, những kết quả nghiên cứu và gợi ý chính sách của Luận án không những có ý nghĩa thực tiễn đối với ngân hàng thương mại nhằm đạt được khả năng sinh lời hợp lý trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế mà còn có ý nghĩa trong việc định hướng và dự báo cho những cuộc khủng hoảng kinh tế trên thế giới cũng như tại Việt Nam có thể xảy ra trong tương lai.
Nghiên cứu là cơ sở khoa học để Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước, các NHTM có thể đưa ra những chính sách, giải pháp kịp thời và hợp lý nhằm xây dựng hệ thống ngân hàng vững chắc, đảm bảo việc kinh doanh ngân hàng lành mạnh, hạn chế tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế thế giới và nâng cao hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam, cụ thể như sau:
Thứ nhất, quy mô và vốn ngân hàng có tác động tích cực đến KNSL của NHTM trong từng giai đoạn và trong toàn bộ thời kỳ. Vì vậy, các ngân hàng cần tăng quy mô và vốn với mức độ phù hợp, tùy vào năng lực của từng ngân hàng cụ thể.
Thứ hai, tương tự như quy mô và vốn ngân hàng, dư nợ cho vay được chứng minh có tác động tích cực đến KNSL của NHTM trong từng giai đoạn và trong toàn bộ thời kỳ. Tuy nhiên, các ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục cho vay và đa dạng hóa hoạt động kính doanh, tăng tỷ trọng thu nhập từ hoạt động phi tín dụng, tránh việc phụ thuộc quá nhiều vào một số ít khách hàng và lĩnh vực cho vay cụ thể như chứng khoán, bất động sản.
Thứ ba, tiền gửi khách hàng có tác động tích cực đến KNSL của NHTM trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế nhưng có tác động tiêu cực trong thời kỳ hậu khủng hoảng. Vì vậy, ngân hàng cần phân bổ nguồn vốn huy động được qua các kênh khác nhau, tăng tỷ trọng cho vay ngắn hạn tương ứng với tiền gửi ngắn hạn mà ngân hàng huy động được và không phụ thuộc nhiều vào hoạt động tín dụng.
Thứ tư, chi phí hoạt động có tác động trái ngược đến KNSL của NHTM trong từng giai đoạn. Vì vậy, ngân hàng có thể tăng chi phí hoạt động nhưng phải sử dụng chi phí một cách có hiệu quả mới có thể đảm bảo hiệu quả tài chính khi chi phí hoạt động gia tăng. Năng lực quản lý chi phí hoạt động là yếu tố quan trọng đảm bảo lợi nhuận tăng nhanh hơn so với chi phí bỏ ra.
Thứ năm, mặc dù KNSL của các NHTM tốt hơn trong bối cảnh khủng hoảng tài chính thế giới. Tuy nhiên, việc bùng nổ tín dụng nhưng chất lượng tín dụng kém đã để lại hậu quả lâu dài cho hệ thống ngân hàng mà cho đến nay vẫn chưa thể giải quyết được, đặc biệt là nợ xấu tăng mạnh trong giai đoạn sau đó. Do vậy, chất lượng tín dụng là điều cực kỳ quan trọng. Ngân hàng Nhà nước cần giám sát chặt chẽ các NHTM nhằm đảm bảo chất lượng khoản vay và mục đích sử dụng vốn vay, không nên nôn nóng đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng quá cao cho hệ thống ngân hàng mà không giám sát được một cách có hiệu quả.
Thứ sáu, Ngân hàng Nhà nước cần thiết lập mức tăng trưởng tín dụng hợp lý hơn cho từng ngân hàng và cho toàn bộ hệ thống ngân hàng trong giai đoạn khủng hoảng, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn về mọi mặt khi thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế. Chính phủ cần có cách tiếp cận khác trong việc ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế tiềm tàng trong tương lai.