THÔNG TIN TÓM TẮT NHỮNG KẾT LUẬN MỚI CỦA LUẬN ÁN TIẾN SĨ
Tên đề tài: “Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả phẫu thuật u tuyến cận giáp lành tính”
Mã số: 62720155 Chuyên ngành: Tai Mũi Họng
Nghiên cứu sinh: Vũ Trung Lương Người hướng dẫn: PGs.Ts Lê Công Định.
Cơ sở đào tạo: Trường Đại Học Y Hà nội
Những kết luận mới của luận án:
1. Triệu chứng lâm sàng
Đặc điểm chung: nữ nhiều hơn nam theo tỷ lệ 3,5/1. Tuổi hay gặp 45 – 60. Lý do khám chủ yếu mệt mỏi (40,26%). Bệnh thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn (92,21%). Tiền sử sỏi thận hay gặp (66,23%).
Cơ năng: hay gặp là mệt mỏi (64,94%), khát nhiều (42,86%), chán ăn (38,96%) tiểu nhiều (42,86%), đau xương (45,45%), đau khớp (33,77%).
Thực thể: tỷ lệ sờ thấy u thấp (22,08%), u chắc, di động theo nhịp nuốt.
2. Cận lâm sàng
Sinh hóa: Canxi, PTH máu cao (100%). Hay gặp phospho máu thấp, ALP cao.
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm có độ nhạy cao nhất (93,51%). Xạ hình phát hiện u 68,83%. Độ nhạy chụp cộng hưởng từ, cắt lớp vi tính là 76,12% và 72,73%.
Giải phẫu bệnh: U thường nhỏ 1-2 cm (44,16%), mềm, màu nâu hoặc đỏ, tròn hoặc bầu dục. Mô bệnh học chủ yếu u tế bào chính (92,21%). Nhuộm hóa mô miễn dịch u dương tính mạnh với PTH, vừa với Parafibromin, yếu với Ki67.
3. Đánh giá kết quả điều trị: chủ yếu phẫu thuật can thiệp tối thiểu (88,31%).
Biến chứng: Tụ máu (1,30%).
Các triệu chứng cơ năng chính: giảm rõ rệt, sớm và nhanh nhất là mệt mỏi.
Sinh hóa máu: Canxi máu giảm rõ rệt, về bình thường hoặc thấp (98,70%). PTH giảm nhanh về bình thường hoặc thấp sau 24h (94,81%). Sau đó hay gặp tăng PTH nhưng không kèm tăng canxi máu (72,73%).
Đánh giá chung: tỷ lệ thành công cao (98,70%).
4. Đóng góp mới:
Luận án đã mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của u tuyến cận giáp lành tính.
Đã ứng dụng có hiệu quả phẫu thuật cắt u TCG can thiệp tối thiểu. Đề xuất được quy trình chẩn đoán và điều trị u tuyến cận giáp lành tính.