1. Tính cấp thiết của đề tài
Đậu xanh (Vigna radiata (L). Wilczek) là cây đậu đỗ thực phẩm ăn hạt rất giàu protein, gluxit, Ca, P, Fe, Caroten, các Vitamin B1, B2, PP và C (Phạm Văn Thiều, 1999). Hạt đậu xanh là thực phẩm cân đối, dễ tiêu, phù hợp với mọi đối tượng sử dụng. Do có đặc điểm dinh dưỡng cao và hương thơm đặc trưng, đậu xanh đã trở thành một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, bánh kẹo, súp, miến, nước giải khát, đồ hộp và đồ ăn chay.
Đặc biệt đậu xanh còn được sử dụng như một dược liệu truyền thống trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh tiêu hóa, thần kinh, tim mạch và giải độc. Ngoài ra quả và lá non đậu xanh còn được dùng như một loại rau xanh cao cấp rất giàu khoáng chất và vitamin (Riaz Ullah et al., 2014). Đậu xanh đã và đang được sản xuất tại nhiều nước trên thế giới như Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Philippin, Indonesia, Đài Loan, Thái Lan, Úc, Hoa Kỳ và nhiều nước khác ở khu vực Thái Bình Dương.
Theo kết quả thống kê chưa đầy đủ, hiện nay trên thế giới có 29 nước trồng đậu xanh với diện tích trên 6 triệu ha, sản lượng tiêu thụ khoảng 5 triệu tấn/năm, trong đó đứng đầu là Ấn Độ, Trung Quốc, các nước Ả Rập, Indonesia, Nhật Bản, Hoa Kỳ và một số nước châu Âu (FAO, 2011).
Cây đậu xanh có khả năng đạt tốc độ sinh trưởng, phát triển nhanh, chịu hạn khá, rất cần được nghiên cứu phát triển để nâng cao hiệu quả canh tác cho những vùng nhiệt đới khô hạn (Mogotsi., 2006). Bởi vậy, từ những năm đầu thập niên 90 của thế kỷ XX, các tổ chức quốc tế đã triển khai nhiều hoạt động nghiên cứu phát triển giống và kỹ thuật canh tác đối với loài cây trồng này cho những vùng khô hạn và bán khô hạn. Trong đó Viện Nghiên cứu cây trồng nhiệt đới bán khô hạn (ICRISAT) và Trung tâm Rau màu châu Á (AVRDC) là những tổ chức đi đầu gắn liền với những chương trình, định hướng và mục tiêu cụ thể trong công tác
phát triển đậu xanh cho những vùng canh tác nông nghiệp nước trời trước sự gia tăng của biến đổi khí hậu trên phạm vi toàn cầu. Trên thế giới, hạn hán do BĐKH đã và đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp. BĐKH gây hậu quả nghiêm trọng, đồng thời là một trong những nguyên nhân làm cản trở phát triển nông nghiệp bền vững ở nhiều quốc gia.
Do đó việc đề xuất những giải pháp khả thi thích ứng với BĐKH có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nghiên cứu xác định giống cây trồng và kỹ thuật canh tác thích hợp là một giải pháp hữu hiệu đang được áp dụng cho những vùng chịu ảnh hưởng của BĐKH ở nhiều nơi trên thế giới.
Thành phố Hà Nội với quy mô khoảng 150 nghìn ha đất sản xuất nông nghiệp, trong đó có trên 50 nghìn ha đất bãi ngoài đê, đất vàn cao và cao không chủ động tưới tiêu. Trong những năm gần đây, thành phố Hà Nội đã và đang thực hiện chủ trương phát triển đa dạng các loài cây trồng có giá trị kinh tế cao, trong đó chú trọng những cây thực phẩm và cây họ đậu có khả năng chịu hạn, thích ứng với BĐKH, nhằm ổn định và nâng cao hiệu quả canh tác trên vùng nước trời.
Vì vậy hiện nay cây đậu xanh ở Hà Nội đã và đang được nhiều địa phương vùng khô hạn lựa chọn để phủ xanh vùng nước trời nhằm ổn định và nâng cao thu nhập cho người dân trong vùng. Tuy nhiên việc áp dụng giống địa phương và kỹ thuật canh tác truyền thống đang làm giảm năng suất và hiệu quả kinh tế sản xuất đậu xanh trên 20% so với các địa phương khác ở ĐBSH (Viện Quy hoạch và thiết kế nông nghiệp, 2016). Điều này cho thấy để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trên vùng đất khô hạn, công tác nghiên cứu, áp dụng giống mới và kỹ thuật canh tác mới về cây đậu xanh có vai trò hết sức quan trọng (Lê Thị Hiệu, 2012).
Trên cơ sở đó, đề tài “Nghiên cứu, đánh giá tính chịu hạn và xây dựng biện pháp kỹ thuật canh tác phù hợp cho giống đậu xanh triển vọng tại Hà Nội” đã được triển khai thực hiện nhằm nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả sản xuất đậu xanh, góp phần ổn định và phát triển nông nghiệp bền vững trước sự gia tăng của biến đổi khí hậu hiện nay.